Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come-apart” Tìm theo Từ (2.660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.660 Kết quả)

  • phân rã, tan rã,
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • mã hai phần,
  • mã một phần,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
"
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • tách rời ra,
  • tháo rời ra,
  • / ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top