Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conscient” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Tính từ: trùng hợp, ăn khớp,
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
  • lương tâm cắn rứt,
  • Tính từ: bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận,
"
  • Thành Ngữ:, conscience clause, điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can
  • Thành Ngữ:, elastic conscience, lương tâm dễ tự tha thứ
  • đồng ý minh thị, sự đồng thuận rõ ràng trên văn bản, sự đồng thuận rõ trên văn bản,
  • Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • thư đồng tình,
  • bản án được chấp nhận, phán quyết hai bên đều đồng ý,
  • sự thỏa thuận nhất trí,
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm,
  • Thành Ngữ:, age of consent, tuổi cập kê
  • sự đồng ý có sai sót,
  • thư đồng ý, thư đồng ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top