Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conscient” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'dʒektə /, danh từ, người phản đối, người chống đối, conscientious objector, như conscientious
  • thành ngữ, conscientious objector, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / mi´tikjuləs /, Tính từ: tỉ mỉ, quá kỹ càng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accurate , cautious , conscientious...
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conscientious , careful , observant , mindful , thoughtful , intent...
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • Thành Ngữ:, to make something a matter of conscience, coi cái gì là bổn phận phải làm
  • Thành Ngữ:, to have something on one's conscience, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top