Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Down-at-the-heel” Tìm theo Từ (8.438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.438 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • Thành Ngữ:, to be down at heels, vẹt gót (giày)
  • Idioms: to be at the wheel, lái xe
  • Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • neo chống nhổ,
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
"
  • Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • Thành Ngữ:, the iron heel, gót sắt; sự áp chế tàn bạo
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • Thành Ngữ:, at the trail, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, at the latest, chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
  • tại biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top