Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carousal” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • / ¸kærə´sel /, Danh từ: trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn), Kinh tế: băng chuyền hành lý (ở sân bay), băng truyền hành lý,
  • / kə´rauzə /, danh từ, người thích chè chén, no say,
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán & tin: (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, Kỹ thuật...
  • nguyên nhân gần, nguyên nhân trực tiếp,
  • quan hệ nhân quả,
"
  • quan hệ nhân quả,
  • tác nhân gây bệnh,
  • hệ thống nhân quả,
  • biến số nhân quả,
  • phân tích nhân quả,
  • dự phòng nguyên nhân, phòng bệnh căn,
  • nguyên nhân chân thật (tạo thành sự cố),
  • biểu đồ nhân quả,
  • hàm nhân quả,
  • đồ thị nhân quả,
  • nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top