Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chromosome” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh vật học) nhiễm sắc thể, Hóa học & vật liệu: thể nhiễm sắc, Y học: nhiễm sắc thể, chromosome arm,...
  • nhiễm sắc thể,
  • nhiễm sắc thể phụ,
  • số nhiễm sắc thể,
  • nhiễm sắc thể khổng lồ,
  • nhiễm sắc thể hai tâm,
  • bộnhiễm sắc thể,
  • nhiễm sắc thể thân,
  • nhiễm sắc thể ghép cặp,
"
  • nhiễm sắc thể dư nhiễm sắc thể phụ,
  • Y học: nhiễm sắc thể y,
  • nhiễm sắc thể x,
  • nhánh nhiễm sắc thể,
  • nhiễm sắc thể chậm,
  • bản đồ nhiễm sắc thể,
  • cấu trúcnhiễm sắc thể,
  • nhiễm sắc thể tương đồng,
  • Danh từ: (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng,
  • Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính,
  • Danh từ: nhiễm sắc thể qui định giới tính, Y học: nhiễm sắc thể giới tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top