Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commitment” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / kə'mitmənt /, Danh từ: (như) committal, sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết, trát bắt giam, sự phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa quân đi đánh, Y...
  • sự cam kết giao dịch,
  • / ¸ri:kə´mitmənt /, danh từ, sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
"
  • cam kết mua hàng,
  • người điều phối xác nhận,
  • Kinh tế: tự ràng buộc trước, tự ràng buộc trước, pre-commitment, tự ràng buộc trước
  • cam kết dự phòng,
  • những cam kết theo hợp đồng,
  • phí cam kết,
  • yêu cầu cam kết các khoản chi phí, yêu cầu nhận trả,
  • giá trị giao ước, giá trị ước định,
  • cam kết dứt khoát,
  • có nhiều đơn đặt hàng trong tay chờ giao,
  • yêu cầu chi chung một lần, yêu cầu trả trọn,
  • cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
  • sự cam kết vốn (khoản dự chi vốn của công ty),
  • cơ sở là các cam kết,
  • các cam kết bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top