Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compensating” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • tự lựa, bể cân bằng, bể điều tiết, bù, bù trừ, sự bù, bù,
  • / ¸kɔmpen´seiʃən /, Danh từ: sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù, Cơ - Điện tử: sự...
  • sự bù la bàn,
  • ống bù (cong để bù độ giãn dài do nhiệt độ),
  • cuộn (kháng) bù,
  • mạch kiểu chiết áp, mạch bổ, chính, mạch bù,
  • cuộn dây bù,
  • đường cong bù,
"
  • thuốc hiện ảnh bù màu,
  • thị trường bồi thường,
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • hồ điều chỉnh, hồ bù, hồ chứa nước điều hòa, bể cân bằng, bể điều tiết,
  • vòng gia cố, vòng tăng cường,
  • điện áp bù,
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • tràn khí bù,
  • có điều chỉnh (nhiệt độ),
  • pít tông bù,
  • điện trở bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top