Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creditable” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương, the baby took milk creditably, đứa bé uống sữa trông thật đáng khen
"
  • / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • Tính từ: không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi,
  • / pri'diktəbl /, Tính từ: có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo, có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử), Từ...
  • / ´predikəbl /, Tính từ: có thể dự đoán, có thể khẳng định trước, Danh từ: (triết học) điều có thể dự đoán, điều có thể khẳng định...
  • thảo khảo,
  • / ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê ) tin được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • trái khoán có thể thừa kế,
  • giao thoa tiên đoán trước,
  • khả thảo tiên duyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top