Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn driven” Tìm theo Từ (1.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.805 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • đinh tán nóng,
  • đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
  • đinh tán tán nguội,
  • mâm đẩy tốc,
"
  • / drivn /, Xây dựng: dẫn động [được dẫn động], Cơ - Điện tử: (adj) bị dẫn, bị động, Ô tô: bị dẫn, Kỹ...
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, Nội động từ: chảy dãi,...
  • chạy bằng khí nén, (adj) được truyền dẫn bằng khí nén,
  • giàn ăng ten có kích,
  • đĩa được dẫn động,
  • bộ bức xạ, chấn tử được kích,
  • đầu bị dẫn động, đầu bị dẫn động,
  • bánh xe bị động,
  • được dẫn bằng bánh côn,
  • chạy bằng khí xả, Tính từ: (cơ khí) chạy bằng khí xả,
  • chế ngự bằng giá, thị trường chứng khoán được chế ngự bằng giá,
  • được dẫn động bằng tay, quay tay, được dẫn động bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top