Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estimation” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ¸esti´meiʃən /, Danh từ: sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng, Toán & tin: ước lượng, sự đánh giá, Cơ...
  • Danh từ: sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật), (thực vật) tiền khai hoa, Y học: hạ miên,
  • sự ước lượng khoảng,
  • sự ước lượng đồng thời,
  • sự đánh giá sai số, ước tính sai số,
  • xác định bằng mắt,
  • sự ước lượng điểm, ước lượng điểm,
  • xác định vi lượng,
  • / ¸i:sti´veiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự ngủ hè,
  • / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
"
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • Danh từ: việc đưa đến kết quả cuối cùng, kết quả; kết cục,
  • / ´esti¸meitə /, Danh từ: người đánh giá; người ước lượng, Toán & tin: công thức ước lượng, (thống kê ) ước lượng, Điện...
  • sự tính toán lũ, sự ước lượng lũ,
  • sự đánh giá cảm quan,
  • sự đánh giá bằng mắt,
  • sự tính toán dòng chảy, sự tính toán dòng chảy,
  • sự đánh giá chất lượng, sự xá định phẩm chất,
  • tính toán dự báo xói,
  • ước lượng bằng lý thuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top