Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knife” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại động từ: Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ mỹ,nghĩa...
  • dao băng tải, dao mài,
  • / 'bʌtə(r)naif /, Danh từ: dao dùng bơ trong bữa ăn,
  • / ´drɔ:iη¸naif /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào gọt,
  • mũi đốt, dao đốt, mũi đốt, dao đốt,
  • cái nạo parafin,
  • lưỡi bào,
  • dao lắp kính,
  • dao máy (máy dập cắt), dao máy,
"
  • Danh từ: cái liếc dao, cái để mài dao,
  • dụng cụ mài dao,
  • / ´naifbɔ:d /, danh từ, bàn rửa dao, ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt),
  • dao mổ,
  • dao cố định,
  • Danh từ: dao găm để chiến đấu giáp lá cà,
  • dao điện,
  • dao cạo bản vẽ,
  • dao dĩa,
  • dao chặt mía,
  • dao bóc da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top