Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mod” Tìm theo Từ (1.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.676 Kết quả)

  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • chế độ màn hình, chế độ giám sát,
  • chế độ giám sát,
  • mô hình hấp dẫn,
  • mô hình hấp dẫn,
  • chế độ cổng nối tiếp,
  • chế độ cổng nối tiếp,
"
  • quy về theo môđun p,
  • khuôn gạch rỗng,
  • Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • triệu gallon/ngày (mgd), thước đo dòng chảy của nước.
  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • (mono-) prefix chỉ một, đơn độc, một mình.,
  • / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • / sɔd /, Danh từ: Đám cỏ; mảng cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..), việc khó làm, việc gây rắc rối,
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / mɔdz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top