Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn notary” Tìm theo Từ (332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (332 Kết quả)

  • / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng viên, Nguồn khác: Từ đồng...
  • / ´nɔnəri /, Tính từ: lấy cơ số 9 (hệ thống đếm), Danh từ: nhóm 9, Toán & tin: bộ chín, chín, chín, bộ chín,
  • / ´voutəri /, Danh từ: người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tâm, người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...), Từ...
  • Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
  • Danh từ: con sư tử biển,
  • dịch chuyển quay,
  • máy khoan kiểu xoay, mũi khoan quay, sự khoan xoay, mũi khoan xoay,
"
  • náy giãn nở roto, máy dãn nở rôto,
  • máy quạt kiểu xoay,
  • đứt gãy đảo ngược,
  • bộ phóng điện quay, khe đánh lửa quay,
  • móc quay, móc nâng,
  • sự dao động quay,
  • chốt quay,
  • con chốt quay chuyển (để chận), con chốt quay chuyển (để chặn),
  • máy cắt quay, máy cắt kiểu đĩa, máy cắt kiểu xoay,
  • sự khoan kiểu xoay, khoan xoay,
  • sự đúc quay, đúc li tâm, sự đúc ly tâm,
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top