Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saddlery” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / 'sædləri /, Danh từ: Đồ yên cương (cho ngựa); nghệ thuật làm yên cương, việc kinh doanh của thợ làm yên cương,
  • / 'sædlə /, Danh từ: thợ làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh),
  • Danh từ: nghề bán rong, Đồ bán rong,
  • / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
"
  • / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • cầu thang có cốn thang,
  • yên đổi hướng (ụ chuyển hướng),
  • giá treo kẹp ống, vòng kẹp treo ống dẫn, miếng kẹp ống, vòng kẹp ống, giá đỡ đường ống,
  • phần đuôi thịt (cừu hoặc bê),
  • / 'pæk,sædl /, Danh từ: bộ yên thồ,
  • nóc mái kiểu yên ngựa,
  • khung hai mặt dốc,
  • / 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa,
  • / 'seidlgə:θ /, danh từ, Đai ngựa,
  • / 'sædlpin /, Danh từ: cọc yên,
  • / 'sædltri: /, Danh từ: khung yên, cốt yên,
  • (chứng) ưỡn cột sống,
  • hình sống trâu [có hình sống trâu],
  • dãy nếp lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top