Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saddlery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top