Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tactful” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit , aware , cautious ,...
"
  • / 'tæktful /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • /tæktfəli/, Phó từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • / 'tæηkful /, Danh từ: cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank,
  • / ´wɔtful /, Điện lạnh: hữu công,
  • / 'tæktjuəl /, tính từ, (thuộc) xúc giác, (thuộc) sự sờ mó,
  • / ´ka:tful /, danh từ, số lượng hàng mà mỗi xe chở được,
  • / 'sækful /, Danh từ: khối lượng đựng trong một bao tải, bao (đầy), two sackfuls of flour, hai bao bố đầy bột mì
  • / 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật), Kỹ thuật chung: khéo, kỹ xảo, Từ...
  • / ´hætful /, danh từ, mũ (đầy),
  • xúc giác,
  • Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • đài xúc giác,
  • nụ vị giác,
  • sờ rung,
  • xúc giác tinh vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top