Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tugboat” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Danh từ: (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug,
  • phía ngoài tàu,
  • Danh từ: tàu chiến, pháo hạm, goòng lật, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • / ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt,
  • / ´tə:bət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn (loại cá nước ngọt lớn ở châu Âu có thân dẹt), thịt cá bơn (làm thức ăn rất có giá trị), Kinh tế:...
  • xuồng chiến đấu,
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
"
  • cá bơn có đốm,
  • cá bơn óng ánh,
  • cá bơn có đốm,
  • tàu kéo ngoài khơi,
  • cá bơn mõm nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top