Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enterré” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ruột,
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
"
  • / ´entərəl /, Tính từ: trong ruột, Y học: thuộc đường tiêu hóa,
  • / ´entə¸rɔn /, danh từ, số nhiều .entera, (giải phẫu) ruột,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • hấp thu qua đường ruột,
  • vào cảng (dỡ hàng),
  • Tính từ: thuộc sinh dục-ruột,
  • virut ruột,
  • ruột non to,
  • bốc hàng ra cảng,
  • u nang ruột,
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • đám rối thần kinh ruột,
  • đám rối thầnkinh ruột,
  • niệu quản-ruột non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top