Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enterré” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • hậu môn ruột tử cung,
  • (thủ thuật) mở thông niệu quản- ruột non,
  • chế độ nhập/cập nhật,
  • vào lạch (đạo hàng), vào luồng,
  • Thành Ngữ:, to enter into, đi vào (nơi nào)
  • bắt đầu có hiệu lực,
  • Thành Ngữ:, to enter a protest, phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
  • Thành Ngữ:, to enter an appearance, có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Danh từ: chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện),
  • thông quan vào cảng,
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to enter one's name for sth, ghi tên vào, ghi danh vào
  • hùn hạp với (người nào), quan hệ hợp tác với,
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • ghi một khoản mục vào sổ kế toán,
  • ghi một mục vào sổ cái,
  • bạn vừa nhập sai tên truy cập và mật khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top