Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flak ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´fleiki /, Tính từ: có bông (như) tuyết, dễ bong ra từng mảnh, Hóa học & vật liệu: có dạng phiến, có dạng vảy, Xây...
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • cốm táo,
  • Danh từ, số nhiều flake-knives: dao bằng mảnh đá,
  • vết vỡ dạng vẩy, hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, vết vỡ dạng vảy,
  • cốt liệu hạt dẹt,
  • / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a flak ship, tàu phòng...
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
"
  • đá mảnh, đá vảy,
  • tấm graphit,
  • như bông như cốm,
  • grafit tấm,
  • cấu tạo vảy,
  • tấm mica,
  • bông tuyết, vẩy (nước) đá, vẩy nước đá,
  • cốm yến mạch,
  • vảy gỉ,
  • Danh từ: bông tuyết (một trong những đám nhỏ và mềm những tinh thể nước đá rơi xuống (như) tuyết),
  • cốm khoai tây,
  • đĩacuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top