Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh.” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới...
"
  • / ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông,
  • mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong,
  • Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nạc,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • / ´fleʃ¸pɔt /, danh từ, xoong nấu thịt, ( số nhiều) cuộc sống sang trọng, nơi ăn chơi,
  • / ´fleʃ¸taits /, danh từ số nhiều, quần áo nịt bằng da (mặc trên (sân khấu)),
  • / ´fleʃ¸tints /, danh từ số nhiều, màu da, màu hồng nhạt,
  • da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ),
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • / ´fleʃ¸kʌlə /, danh từ, màu da,
  • Danh từ: thịt thú vật,
  • vây không tía,
  • nhặng,
  • / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Tính từ: Ăn thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top