Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh.” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • buồng lạnh phun, dàn lạnh phun, giàn lạnh phun,
  • bốc hơi một lần, chung cất một lần, chưng cất nhanh, chưng nhanh, sự chưng cất một lần, sự chưng cất nhanh,
  • nồi chưng nhanh, tháp đốt lam bay hơi, thùng bốc hơi nhanh,
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
  • máy kết đông cực nhanh, máy kết đông tức thời,
  • rãnh rìa//,
  • / ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh,
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • sự đúc bằng khuôn hòm,
  • opan loé sáng,
  • viêm mắt tiasáng diện,
  • quy trình bay hơi,
  • ruby loé sáng,
  • bãi công ngắn,
  • bồn bay hơi, thùng tách nhanh,
  • đèn chớp, laser flash tube, đèn chớp laze
  • ăng ten rút,
  • ăng ten rút,
  • bulông chìm, bulông đầu chìm, bu lông đầu chìm,
  • boong bằng, sàn bằng (đóng tàu), boong bằng phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top