Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh.” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • / ´fleʃ¸flai /, danh từ, (động vật học) ruồi xanh, nhặng,
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh) đèn nháy, giây lát, sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã, (quân sự)...
  • / 'fle∫i /, Tính từ: béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi, Nghĩa chuyên ngành: có phần nạc, có thịt, nạc, Từ...
  • quy trình flesh-demag,
  • quặng đồng sặc sỡ, Địa chất: quặng đồng sặc sỡ,
  • Danh từ: bản tính con người, họ hàng gần; người cùng máu mủ, sự thể hiện cụ thể, thành ngữ flesh, to give flecky to an idea, cấp sự thể hiện cụ thể cho một ý niệm, to...
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • bình cất,
  • máng nước,
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • Danh từ: nơi ẩn náu của bọn bất lương,
  • / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • buồng phun, buồng đốt, phòng bốc hơi,
  • lớp phủ (phun) kim loại, sự phủ (phun) kim loại,
  • sự đánh giá mau chóng, sự đánh giá mau chóng,
  • cháy nhanh,
  • bình làm mát trung gian,
  • đèn xung, ống xung, đèn chớp, đèn hiệu, đèn pin, xenon flash lamp, đèn chớp xenon
  • đường phân khuôn (rèn dập), đường nối gờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top