Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh.” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • cứng hóa nhanh,
  • hình cầu chưng nhanh,
  • thanh nẹp đèn chớp,
  • ngăn cháy, màn chắn hồ quang, màn chắn tia lửa, màn chắn chớp sáng, vành chắn tia lửa,
  • bom chiếu sáng,
  • thẻ xem nhanh,
  • sự làm khô nhanh, sự sấy nhanh,
  • máy dập tắt lửa,
  • sự bay hơi tức thời, bay hơi tức thời, sự bay hơi nhanh, sự làm bay hơi nhanh, bốc hơi nhanh,
  • được kết đông nhanh,
  • đèn chớp, đèn tín hiệu, ánh sáng nhấp nháy, đèn tín hiệu,
  • từ hóa kiểu chớp, từ hóa nhanh,
  • thông báo chớp, thông báo khẩn,
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm chớp, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt cháy, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt lửa, Nghĩa...
  • hơi tiết lưu,
  • hàn bằng tia lửa điện, sự hàn kiểu tia lửa, sự hàn chảy, sự hàn chảy giáp mối,
  • sự xả lũ,
  • trần (chiếu) sáng,
  • căn giữa,
  • phun tráng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top