Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Forewarming” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • ngăn gia nhiệt sơ bộ,
  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • phí vận tải hàng hóa, chi phí gửi hàng,
  • ga hàng đi, trạm chuyển vận, trạm gởi hàng,
  • Danh từ: nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá, người gửi hàng, đại lý chuyển tiếp, đại lý giao nhận, đại lý vận tải, đại lý giao nhận, người đại...
  • thời gian chuyển đi (hàng hóa),
  • giao nhận, hãng đại lý giao nhận (hàng hóa),
"
  • gọi đặt trước,
  • đại lý vận tải, hãng thầu vận tải hàng hóa,
  • nghề giao nhận,
  • những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng,
  • Danh từ: Địa chỉ chuyển tiếp thư, địa chỉ gởi chuyển tiếp, địa chỉ mới,
  • hoa hồng của đại lý vận tải,
  • hãng vận tải,
  • văn phòng giao nhận, văn phòng vận tải,
  • nghiệp vụ chuyên chở và gởi hàng, nghiệp vụ giao nhận (hàng hóa), công việc đại lý vận tải,
  • gửi hành lý bao gói,
  • chuyển tiếp cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top