Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moire” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • ảnh moire,
  • mẫu hình moire,
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • giản đồ moore,
  • phương pháp gây nhiễu, phương pháp dải nhiễu,
  • phương pháp dải nhiễu,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
"
  • Danh từ: người hoặc vật bị ghét cay ghét đắng,
  • hơn,
  • không bao giờ nữa,
  • không bao giờ nữa,
  • rất lớn, rất nhiều,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • Thành Ngữ:, all the more, càng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top