Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ornement” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´ɔ:nəmənt /, Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ,
  • / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu cao, Y học: pomat, một chất liệu nhờn thường có...
  • Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
  • / 'tenəmənt /, Danh từ: căn hộ, nhà ở, phòng ở, nhà tập thể, chung cư (như) tenement house, (pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản), Xây...
  • vật trang trí di động,
  • trang trí kiểu loè loẹt,
"
  • trang trí hình lượn sóng, vật trang trí hình sóng,
  • trang trí kiểu khắc chìm,
  • hình trang trí kiến trúc,
  • trang trí hình học, vật trang trí hình học,
  • trang trí (kiểu) răng cưa,
  • pomat lưu huỳnh,
  • pomat axit boric.,
  • thuốc mỡ chứa bỏng,
  • thuốc bôi dẻo, pomat,
  • trang trí đầu chim,
  • vật trang trí hình mỏ chim,
  • thức trang trí treo,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư, chung cư (dành cho) những gia đình có thu nhập thấp, chung cư dành cho những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top