Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rompez!” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • nghiêng,
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • / kəm´pel /, Ngoại động từ: buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • người lột da súc vật,
  • Danh từ: thợ bện dây thừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò,
  • / ´rɔmpi /, như rompish,
  • / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
"
  • máy nghiền bi nhỏ, máy nghiền compeb,
  • bậc dốc,
  • Danh từ: bức tranh vẽ như thật, nghệ thuật vẽ tranh như thật (khó phân biệt vật thật hay là tranh vẽ),
  • / roum /, Danh từ: thành la mã, Đế quốc la mã, nhà thờ la mã, thủ đô của italy (Ý), rome was not built in a day, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn...
  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
  • / rɔmp /, Danh từ: Đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa, sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps, Nội động từ: nô đùa (nhất...
  • khớp nối giữ dây romex, khớp nối dữ dây romex,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top