Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Permasyn” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9 Kết quả

  • Bear Yoopies
    23/05/16 10:51:49 0 bình luận
    cả nhà cho e hỏi cụm này cái ạ Permanent Injunctive Relief: Issue a Temporary Restraining Order và Chi tiết
  • Thiện Tài
    30/07/20 09:29:29 2 bình luận
    cho mình hỏi từ : permanent collection ở đây nghĩa là gi ạ mong mọi người giúp hihi Chi tiết
  • Mai Ly
    19/06/18 05:06:25 1 bình luận
    mình hỏi câu này dịch sao với "The background of back light system, original image is clear and permanent, Chi tiết
  • Trang Lê
    21/08/15 11:44:18 1 bình luận
    sentiments had been twisted into grotesque branches of disbelief, their coarse surfaces threatening to leave permanent Chi tiết
  • linhbui
    28/04/19 04:16:28 2 bình luận
    ., snow globe effect) Two general types of haze, Chill Haze or Permanent Haze Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    13/11/20 12:48:46 2 bình luận
    the player is, on the date that the player registers for the Seasonal Tournament, either (a) a lawful permanent Chi tiết
  • Zuypiter
    21/08/17 01:43:05 1 bình luận
    Nội dung phần Breaking & Making Capability bao gồm : 1.24 Nominal permanent current (rms) A 4100 Chi tiết
  • hoanglong2502
    11/05/16 10:22:43 12 bình luận
    therefore be strictly followed to see if this apparently negative evolution of the stand is temporary or permanent. Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    06/09/15 09:49:43 4 bình luận
    ID.No: Date of issue: Place of issue: (Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú) Permanent Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top