Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gone” Tìm theo Từ (746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (746 Kết quả)

  • n ちゃくりくちてん [着陸地点] ちゃくりくちたい [着陸地帯]
"
  • n こかく [孤客]
  • n せんりょうちいき [占領地域]
  • n せんこつ [仙骨]
  • n ちゃくしんメロディー [着信メロディー] ちゃくメロ [着メロ]
  • n あんぜんちたい [安全地帯]
  • n おんし [音詩]
  • Mục lục 1 n 1.1 ねいろ [音色] 1.2 おんいろ [音色] 1.3 おんしょく [音色] 1.4 おんしつ [音質] n ねいろ [音色] おんいろ [音色] おんしょく [音色] おんしつ [音質]
  • Mục lục 1 n 1.1 ウェルダン 1.2 おおでき [大出来] 1.3 ウエルダン 2 adj 2.1 こんがり n ウェルダン おおでき [大出来] ウエルダン adj こんがり
  • adj-na,adv,n かさかさ
  • n くにざかいちたい [国境地帯]
  • n コーンスピーカー
  • n いでんしそうさ [遺伝子操作]
  • n ゲームオーバー
  • n グレーゾーン
  • n パステルトーン
  • n まつかさ [松笠]
  • n ふうちちく [風致地区]
  • n れっせいいでんし [劣性遺伝子]
  • n じょうしょう [上声]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top