Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gone” Tìm theo Từ (746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (746 Kết quả)

  • n あかんたい [亜寒帯]
  • n じかんたい [時間帯]
  • n かこうきゅう [火口丘]
  • n こうせんちたい [交戦地帯]
  • n こっかい [骨灰] こつばい [骨灰]
  • n こつみつど [骨密度]
  • n きゅうか [毬果]
  • n クロッシングゾーン
  • n よくやけた [良く焼けた]
"
  • n じしんたい [地震帯]
  • n かんたい [寒帯]
  • n ジーンエンジニアリング
  • n いでんしくみかえ [遺伝子組換え]
  • adj-na,adj-no,n こうこつ [硬骨]
  • adj-na,n うわちょうし [上調子]
  • n こしぼね [腰骨]
  • n ラッキーゾーン
  • n ていざんたい [低山帯]
  • n ちゅうりつちたい [中立地帯]
  • n スクールゾーン ぶんきょうちく [文教地区]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top