Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Confab” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n コンガ
  • n,abbr だっしにゅう [脱脂乳]
  • Mục lục 1 v5aru,hon 1.1 くださる [下さる] 2 v5r 2.1 はかる [諮る] 3 v1,vi 3.1 たれる [垂れる] v5aru,hon くださる [下さる] v5r はかる [諮る] v1,vi たれる [垂れる]
  • v5r おくる [贈る]
  • n だっしふんにゅう [脱脂粉乳]
  • exp しごにくらいをおくる [死後に位を贈る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top