Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accounted for” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • chiếm-%,
  • chiếm ~ %,
  • nhập vào tài khoản của...
  • do bên mua chịu, nhập vào tài khoản của bên mua, ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu), export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu,...
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • chi phí do người nào đó chịu,
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức tài khoản, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
  • / ə'kaʊnt /, chủ tài khoản,
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức kế toán,
  • tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được,
"
  • sự tính đầu cuốc dùng chung,
  • giao dịch ghi sổ, giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau),
  • chi phiếu chuyển khoản,
  • giao dịch thanh toán sau,
  • các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi,
  • nhập vào tài khoản của người nhận tiền,
  • sự bán trả có kỳ hạn (chứng khoán),
  • đơn xin mở tài khoản,
  • giao dịch ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top