Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be excellent” Tìm theo Từ (2.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.049 Kết quả)

  • / ˈeksələnt /, Tính từ: xuất sắc, ưu tú, Xây dựng: tuyệt hảo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • / ´eksələnsi /, Danh từ: ngài (xưng hô), phu nhân, your excellency ; his excellency, thưa ngài, her excellency, thưa phu nhân
  • / 'eksələns /, Danh từ: sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, Điểm trội, sở trường, Xây dựng: tuyệt hảo, Từ...
  • Phó từ: xuất sắc, tuyệt vời,
  • chất xua đuổi,
  • Idioms: to be in an excellent humour, ở trong tình trạng sảng khoái
  • phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách thượng hạng
  • giấy chứng hàng chất lượng cao,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng,
  • hàng tốt giá rẻ, phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top