Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Branche” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • phương pháp tách, phương pháp phân nhánh,
"
  • sự dự báo nhánh,
  • Địa chất: lò dọc trung gian, lò trung gian,
  • hệ số truyền phân nhánh,
  • nhánh đường cáp dẫn,
  • sụp nhánh,
  • chi nhánh công ty,
  • nhánh liên kết,
  • nhánh hồi tiếp,
  • nhánh âm, nhánh r,
  • khuỷu đường ống,
  • nhánh ống hình chữ y,
  • đau tai,
  • / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình thái từ: Thực phẩm: chần, Kỹ...
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top