Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to batter down, phá đổ, đập nát
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
"
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • Thành Ngữ:, to grind down, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
  • thửnghiệm thích ứng bóng tối,
  • đậm/nhạt,
  • thích nghi với bóng tối,
  • bia đen (màu tối),
  • mầu thẫm,
  • bột mì đen,
  • sự nóng tối,
  • điện trở tối,
  • tô bóng đen,
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • vết tối,
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
  • Thành Ngữ:, to drive down, dánh xe dua (ai) v? nông thôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top