Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • Danh từ: người hay vật gì ít ai biết nhưng có khả năng to lớn, Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu,
  • vạch tối,
  • tinh vân tối,
  • vị trí tối,
  • cà phê đen,
  • phòng tối,
  • tối đen như mực,
  • Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì
"
  • Thành Ngữ:, to buckle down to sth, khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân,
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả
  • / 'dɑ:ki /,
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top