Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • ép xuống,
"
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • vặn vít,
  • ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước)
  • Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to beat down, đánh trống, hạ
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
  • nung chảy, Thành Ngữ:, to melt down, nấu chảy
  • Thành Ngữ:, to sit down, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, to slap down, phê bình, quở trách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top