Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chilling” Tìm theo Từ (1.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.312 Kết quả)

  • / ´kwiliη /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong, tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn,...
"
  • / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wə:liη /, Vật lý: sự chuyển động xoáy, Kỹ thuật chung: gió lốc,
  • sự di tần,
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
  • sự tái làm lạnh, sự làm lạnh lại,
  • Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng cọc cừ, cọc gỗ, hàng cọc, hàng cừ,...
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • / ´tʃikliη /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu tằm, Kinh tế: cây đậu tằm, gà con,
  • / ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm,
  • Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ, sự phá cập,
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi,
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top