Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cold” Tìm theo Từ (1.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.795 Kết quả)

  • khe nứt do lạnh,
  • đục nguội,
"
  • ống làm lạnh,
  • rèn nguội,
  • / ¸kould´ha:tid /, Tính từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cold , detached...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • được bảo quản lạnh, bảo quản trong phòng lạnh, giữ trong phòng lạnh,
  • gia công nguội được,
  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • động vật máu lạnh,
  • hơi nước lạnh,
  • Danh từ: trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ,
  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • vận tải lạnh,
  • Danh từ: lối nhân bản không có bản đúc sẳn (đánh máy; photocopi), ấn mẫu lạnh, sáng tác,
  • hàn nguội, sự hàn nguội, hàn nguội,
  • công tác nguội, công việc nguội, sự chuốt nguội, sự gia công nguội,
  • phân xưởng nguội,
  • sự liên kết nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top