Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dike” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • vi khuẩn kiểu viêm màng phổi-phổi,
  • như push-bicycle,
  • giống nhóm, tựa nhóm,
  • sự nâng suất giá,
  • các cực giống nhau,
  • Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • có hình vành, giống như vành, tựa vành,
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
"
  • đê ngang,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế,
  • Tính từ: dạng sợi,
  • loại thời gian, time like vector, vectơ loại thời gian
  • đê ngang,
  • thể tường bazan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • Tính từ: có dạng quả hạch,
  • / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top