Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrify” Tìm theo Từ (664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (664 Kết quả)

  • đồ điện, dụng cụ điện,
  • máy phân tích điện,
  • mất cảm giác,
  • tính dị hướng điện,
  • dị thường điện,
  • tiềntriệu điện,
  • hóa đơn tiền điện,
  • Danh từ: chăn điện,
  • sự hãm bằng điện,
"
  • đánh thủng (cách) điện, sự đánh thủng điện,
  • xe buýt (chạy) điện,
  • cáp dẫn điện, cáp điện, heating electric cable, đường cáp điện đun nấu, heating electric cable, đường cáp điện sưởi ấm
  • ô tô điện, ôtô điện,
  • đục thể thủy tinh do điện,
  • đặc tính điện,
  • máy điện tĩnh, máy điện, máy phát điện, electric machine servicing workshop, phân xưởng sửa chữa máy điện
  • đường truyền công suất, đường truyền điện lực, cáp điện, đường dây điện, lưới điện, lưới điện chính,
  • máy xọc điện,
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
  • dao động điện, sự dao động điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top