Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn greed” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • khổ mắc sợi, khổ tách sợi,
  • lwợc tách sợi,
  • van lưỡi gà,
  • hình trang trí có dạng dãy viền,
  • mái lợp bằng sậy, mái tranh,
  • bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà),
  • cầu dao lưỡi gà, bộ chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch lưỡi gà,
  • chiếu đan bằng sậy,
  • cốt thép sậy, cốt lau sậy,
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
  • / ´ri:d¸paip /, danh từ, (âm nhạc) ống sáo bằng sậy,
"
  • mái lợp lá mía,
  • côn reed (độ côn 0, tốc độ insơ trên một phút), độ côn reed,
  • thạch lục trung quốc,
  • đón và rước,
  • thuốc nhuộm xanh metil,
  • tháp chứa cỏ,
  • vết méo đốm chưa khô,
  • biên giới ngăn cách các nhà phát triển, cửa có riđô len xanh,
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top