Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaning” Tìm theo Từ (2.995) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.995 Kết quả)

  • / ´li:diη¸striηz /, danh từ số nhiều, dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi), to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • chủ nợ chính,
  • Địa chất: gương lò đi trước,
  • các ngành công nghiệp mũi nhọn,
"
  • Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...), đèn dẫn đường, đèn định hướng, đèn chỉ đường,...
  • pha nhanh, pha sớm, pha vượt trước,
  • giá dẫn đạo,
  • quá trình chủ yếu,
  • bố phanh (chống),
  • công nghệ dẫn đầu,
  • xu hướng độc quyền,
  • sự rửa bằng hơi nước,
  • sự dọn sạch đường phố,
  • / ´spriη¸kli:niη /, danh từ (như) .spring-clean, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự lau sạch,
  • / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng tốt, có thiện ý, có ý hướng tốt,
  • sự làm sạch bằng phương pháp ướt,
  • / ´bi:diη /, Danh từ: sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt, Cơ...
  • lợp nhà bằng tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top