Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweet” Tìm theo Từ (799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (799 Kết quả)

  • Danh từ: phần giữa của vợt quần vợt,
  • chất ngọt,
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • cây lá thơm, cỏ thơm,
  • sữa tươi,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • sản phẩm caramen,
  • Thành Ngữ:, short and sweet, ngắn gọn nhưng dễ hiểu
  • bánh quy hơi ngọt,
"
  • nước sốt chua ngọt,
  • bơm nước rửa,
  • sản phẩm caramen,
  • cá nước ngọt,
  • Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour pork, thịt lợn xào chua ngọt
  • làm lạnh nước uống,
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • phiếu kiểm hàng,
  • cục fomat lỗ xốp lớn ít chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top