Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tidy” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lớn, triều dâng, Từ đồng nghĩa: noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
  • Danh từ: lúc giao triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống),
  • thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị kích thích bởi sự gia tăng các chất dinh dưỡng. một cơn thủy triều như vậy có...
  • dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
  • độ cao nước lớn,
  • không có triều,
  • triều [bị triều xói mòn],
  • biên độ thủy triều, biên độ triều, biên độ thuỷ triều,
"
  • thước do thủy triều, thước đo thủy triều,
  • nứt do thủy triều,
  • ụ sử dụng theo thủy triều,
  • triều tăng kiềm,
  • triều kiệt, triều kiệt,
  • dòng triều trực tiếp,
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • triều tăng mỡ,
  • triều xuống, rising tide/neap tide, triều lên/triều xuống
  • độ cao nước lớn, nước lớn, thủy triều lên, triều dâng, triều lên,
  • triều dừng, triều đứng, triều đứng,
  • cá bột, cá con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top