Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit town” Tìm theo Từ (3.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.247 Kết quả)

  • / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • giá sập xuống,
  • Thành Ngữ:, to sit down, ngồi xuống
"
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • như hit-and-run,
  • lần truy cập,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top