Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Incidents” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • sự phòng ngừa tai nạn, đề phòng tai nạn,
"
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • sự điều tần ngẫu nhiên,
  • sự điều chế pha ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • sự điều biên ngẫu nhiên,
  • mặt phẳng tới,
  • thuế rơi vào ai, gánh nặng thuế,
  • truyền tới thẳng đứng,
  • Danh từ: góc tới, góc dốc cắm (của vỉa), góc đụng, góc tới, Địa chất: góc tới,
  • dự trữ dành cho tai nạn bất ngờ,
  • bản ghi tình trạng sự cố, nhật ký về tình trạng sự cố,
  • bản ghi tình trạng sự cố,
  • mặt phẳng tới của ánh sáng,
  • sự phòng ngừa tai nạn lao động,
  • thời gian tới của chấn động,
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • nhật ký kỹ thuật an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top