Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Left ” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • vành độ trái (thuận kính),
"
  • được chỉnh trái,
  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Danh từ: sự thuận tay trái, sự vụng về, sự không thành thực, sự có ẩn ý,
  • có ren trái,
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • ô cửa trái,
  • tâmnhĩ trái,
  • tả ngạn,
  • sự thuận tay trái, thuận tay trái,
  • bất biến trái,
  • Danh từ: tả biên; bên cánh trái (bóng đá),
  • cuộn trang qua trái,
  • không căn trái, không cân trái, nhô trái, lề trái không dấu, lề trái lởm chởm, gồ ghề trái, ragged-left alignment, căn chỉnh nhô trái
  • được căn trái, được chỉnh trái,
  • Danh từ: thức ăn thừa,
  • sự chạy bên trái (tàu, xe...)
  • lái xe chạy bên trái đường,
  • mép trái,
  • phím trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top